Sữa Friso Gold 2 - 800 g
Sữa bột Friso Gold 2 - 900 g
FRISO GOLD 2:
Dành cho trẻ từ 6 - 12 tháng
Khối lượng tịnh: 400g
Hạn sử dụng xem dưới đáy hộp
Friso Gold 2 dành cho trẻ từ 6 tháng trở lên như một thành phần của chế độ ăn đa dạng. Hãy tư vấn bác sĩ của bạn về chế độ dinh dưỡng của em bé của bạn vì trẻ cần thực phẩm bổ sung bên cạnh nguồn sữa sau 6 tháng.
Thành phần: Sữa tách béo, sữa lỏng được khử khoáng, dầu thực vật, lactose, Galacto-oligosaccharide, Malodextrin, đạm whey, citrate canxi, canxi cacbonat, dầu cá, Cholin bitartreta, Canxi phot phat, Natri clorua, Kali clorua, Taurine (một trong những acid amin), Sắt sunfat, Canxi hidroxyt, Kẽm sunfat, Citydine-5’- acid monophosphoric, DL-α- tocophelyl acetate. L-Ascorbyl palmitate, Disodium uridine-5’- monophosphate, nicotinamide, Kali hydroxyt, adenosine-5’-monophosphoric acid , Disodium guanosine-5’- monophosphate, Caldium D pantothenate, Disodium inosine-5’- monophosphate, sunfat curic, acid xitric, axetat Retinyl, Thianin hydrocholodie, Pyridoxine hydrocholodie, Sunfat Mangan, acid Folic, Kali lođua, Natri Selen, Phytomenadione, D-Biotin, Vitamin D2.
Thành phần trung bình
|
Trong 100g bột
|
100 ml sữa đã pha
|
Thành phần trung bình
|
Trong 100g bột
|
100 ml sữa đã pha
|
Giá trị Năng lượng
|
465
|
70
|
|
|
|
Chất Đạm
Đạm sữa
Chất béo
Acid Hữu cơ
α – acid Hữu cơ
DHA
ARA
Acid Linoleic / Tổng acid béo
Carbohydrates
Đường sữa
Maltodextrin
Chất xơ dinh dưỡng
Galato-oligosaccharides
Độ ẩm
Chất khoáng (ash)
Canxi
Photpho
Tỉ lệ Ca/P
Sắt
Đồng
Natri
|
11.6
19.0
2660
335
21
21
60.0
38.4
21.6
2.6
2.6
≤3.0
2.9
480
355
1.4
7.3
400
170
|
1.7
2.9
400
50
3.2
3.2
14%
9.0
5.8
3.2
0.40
0.40
0.44
72
53
1.4
1.1
60
26
|
Kali
Clorua
Magiê
Kẽm
I-ốt
Mangan
Selen
Vitamin
Vitamin A
Vitamin D3
Vitamin E
Vitamin K1
Vitamin B1
Vitamin B2
Niacin
Vitamin B6
Acid Folic
Vitamin B5
Vitamin B12
Biotin
Vitamin C
Nucleotides
AMP
CMP
GMP
IMP
UMP
Taurine
Colin
L- carnitine
Inositol
Osmalarity
Osmalality
|
555
325
55
4.7
67
200
20
475
8.6
5.4
35
470
900
3000
290
73
2800
1.5
15
88
22.6
3.4
11
2.0
1.5
4.7
10
40
100
25
275
310
|
83
49
8.3
0.71
10
30
3.0
71
1.3
0.81
5.3
71
135
450
44
11
420
0.23
2.3
13
3.4
0.51
1.7
0.30
0.23
0.71
1.5
6.0
15
3.8
|
Bảng phân tích tiêu chuẩn
Lưu ý:
Tuổi (tháng)
|
Số lần cho ăn/ngày
|
Nước (ml)
|
Số muỗng
|
6-8
|
4
|
180
|
6
|
>8
|
3
|
180
|
6
|