Nan Nga số 3 Optipro (800 gam)
Nan3 - 800gr
Sữa nan Nga số 3 dành cho bé trên 12 tháng tuổi
Sữa Nan Nga 3 được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu của trẻ em trên 12 tháng tuổi. Sự kết hợp độc đáo của các thành phần trong sữa NAN Nga 3 giúp tăng cường khả năng miễn dịch của cơ thể và đảm bảo sự phát triển hài hòa của em bé và làm giảm nguy cơ sâu răng.
Tính năng đặc biệt của sữa Nan Nga 3:
Probiotic B complex trong sữa Nan 3 giúp duy trì một hệ tiêu hóa lành mạnh, tăng cường khả năng miễn dịch.
- Denta Pro - vi khuẩn axit lactic sống ức chế sự tăng trưởng của vi khuẩn phá hủy men răng và ngăn ngừa sâu răng
- Sữa Nan Nga 3 chứa Smart lipid - hai loại axit béo DHA (omega-3) và ARA (omega-6) có trong sữa mẹ rất quan trọng cho sự phát triển não bộ và tăng cường miễn dịch.
- Protein OPTIPRO 3 trong sữa nan 3 dễ dàng tiêu hóa giúp trẻ tăng trưởng và phát triển tối ưu
Về bản chất sữa Nan Nga 3 tạo ra một môi trường sống thuận lợi cho các vi sinh vật đường ruột, từ đó tăng cường miễn dịch, tăng cường khả năng tiêu hóa. Khi trẻ có hệ tiêu hóa tốt thì trẻ sẽ tăng cân và khỏe mạnh.
Thành phần: sữa tách kem, maltodextrin, lactose, protein, dầu thực vật, lecithin đậu nành, canxi citrate, dầu gan cá, vitamin, sắt sulfat, bifidobacteria (ít nhất là 10 6 CFU / g), kẽm sulfat, khuẩn lợi sữa (ít nhất là 10 6 CFU / g), sulfate đồng, kali iođua, natri selenate.
Cách pha chế:
Độ tuổi |
Số lượng cho mỗi lần |
Số lần trong ngày |
||
Lượng nước nóng (ml) |
Lượng bột |
Bột |
Các dạng khác |
|
Từ 12 tháng trở lên |
210 |
7 |
2 |
3*** |
* Để giữ được các vi khuẩn có lợi, cần dùng nước ở nhiệt độ 370
** Lưu ý: khi pha bột cần sử dụng loại thìa tiêu chuẩn, lấy sữa đến miệng thìa. Dùng lượng sữa không đúng theo bảng định mức, nhiều hay ít hơn đều không tốt cho sự tiêu hoá của trẻ. Muốn thay đổi loại sữa, tốt nhất nên làm theo lời khuyên của bác sĩ.
Hạn sử dụng: 2 năm
Dùng sữa trong vòng 3 tuần sau khi mở nắp. Không nên để sữa trong tủ lạnh.
Bảng phân tích giá trị dinh dưỡng
Thành phần |
Đơn vị |
Trên 100g sữa bột |
Trên 100ml sữa pha |
Kalo |
Kdz Calo |
2010 480 |
279 67 |
Chất béo |
G |
21,5 |
3 |
Axit linoleic |
G |
4 |
0,56 |
Axit linoleic α |
Mg |
400 |
55,6 |
ARA |
Mg |
31 |
4,3 |
DHA |
Mg |
31 |
4,3 |
Cazein/ đạm |
G |
10,82 |
1,5 |
Hidrat cacbon |
G |
60,79 |
8,4 |
đường lacto |
G |
40 |
5,56 |
Mantodectrin |
G |
20,79 |
2,89 |
Chất khoáng |
G |
3,3 |
0,46 |
Natri |
Mg |
190 |
26 |
Kali |
Mg |
530 |
74 |
Clo |
Mg |
348 |
48 |
Canxi |
Mg |
577 |
80 |
Phốt pho |
Mg |
366 |
51 |
Magie |
Mg |
52 |
7,2 |
Vítamin A |
Me Mkg |
1833 550 |
250 76 |
Vitamin D |
Me Mkg |
340 8,5 |
47 1,2 |
Vitamin E |
Me Mg |
13 8,58 |
1,8 1,2 |
Vitamin K |
Mkg |
39,2 |
5,4 |
Vitamin C |
Mg |
86,4 |
12 |
Vitamin B1 |
Mg |
0,7 |
0,097 |
Vitamin B2 |
Mg |
1 |
0,14 |
PP |
Mg |
5 |
0,7 |
Vitamin B6 |
Mg |
0,53 |
0.074 |
Axit folic |
Mkg |
106 |
15 |
Axit pantotenic |
Mg |
3,6 |
0,5 |
Vitanmin B12 |
Mkg |
1,6 |
0,22 |
Biotin |
Mkg |
19 |
2,6 |
Colin |
Mg |
65 |
9 |
Inozin |
Mg |
40 |
5,6 |
Canitin |
Mg |
4,6 |
0,64 |
Sắt |
Mg |
7,8 |
1,1 |
Iốt |
Mkg |
72 |
10 |
Đồng |
Mg |
0,35 |
0,049 |
Kẽm |
Mg |
5,7 |
0,79 |
Selen |
Mkg |
9 |
1,3 |
Mangan |
Mkg |
77 |
10,7 |
Hợp chất khác |
Mocm/kg |
282 |